Infinite F50 là hệ thống đọc đĩa hấp thụ nhỏ gọn, chính xác và đáng tin cậy cho ứng dụng ELISA.
• Máy đo độ hấp thụ 8 kênh đọc ELISA kết quả nhanh.
• Cường độ ánh sáng đã được tối ưu hóa thông qua kênh tham chiếu giúp tăng cao hoạt động.
• Sử dụng đèn LED có tuổi thọ cao thay vì dùng đèn halogen, không cần bảo trì trong quá trình vận hành máy, giảm điện năng tiêu thụ và kích thước nhỏ gọn.
• Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với tất cả các phòng thí nghiệm.
• Độ tin cậy vượt bậc được chứng minh bởi giá trị điểm chuẩn của hơn 100,000 đĩa, tương ứng với kết quả vận hành thành công trong vài năm
• Phần mềm Magellan điểu khiển máy đọc và phân tích dữ liệu cho kết quả nhanh, dễ dàng và giảm bớt số liệu một cách hiệu quả.
• Máy có thể đo theo kiểu endpoint, động học và multi-label cho các ứng dụng khác nhau.
• Giao diện người dùng theo kiểu Wizard hướng dẫn vận hành theo từng bước dễ dàng.
• Hỗ trợ xuất dữ liệu sang LIS (Hệ thống quản lý dữ liệu phòng thí nghiệm)
• Có tích hợp qui trình IQ/OQ
• Thiết kế đáp ứng theo tiêu chuẩn IVDD 98/79/EC & 2011/65/EU RoHS
• Đáp ứng theo tiêu chuẩn FDA´s 21 CFR part 11
• Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm 4 kích lọc 405, 450, 492 và 620 nm (có thể tùy chọn thêm kính lọc với bước sóng phù hợp với nhu cầu ứng dụng của người dùng, tối đa 8 kính lọc)
• Lắc đĩa theo thời gian và tốc độ tùy chọn.
Ứng dụng:
- Đo độ hấp thụ
- Đo độ hấp thụ động học
- Đo độ hấp thụ nhiều mục tiêu
Kiểu đọc |
Hấp thụ |
Nguồn sáng |
LED, tự hiệu chuẩn |
Đầu dò quang học |
silicon photodiodes |
Kiểu đĩa |
Đĩa 96 giếng (bao gồm đĩa giếng dạng dãy strip) |
Kiểu đo |
Endpoint, động học và multi-label |
Lắc |
Lắc ngang ở 4 chế độ khác nhau |
Số kênh đo |
8 |
Số kênh tham chiếu |
1 |
Khoảng đo |
0 – 4 OD |
Độ phân giải |
0.0001 OD |
Khoảng bước sóng |
400 – 750 nm |
Sự lựa chọn bước sóng |
Lên đến 8 kính lọc |
Độ chính xác |
|
0.000 – 2.000 OD |
≤ (0.5 % + 0.010 OD) |
2.000 – 3.000 OD |
≤ (1 % + 0.010 OD) |
Độ đúng / độ lặp lại |
|
0.000 – 2.000 OD |
≤ (0.5 % + 0.005 OD) |
2.000 – 3.000 OD |
≤ (1.0 % + 0.005 OD) |
Độ tuyến tính: |
|
0.000 – 2.000 OD |
≤ 1 % |
2.000 – 3.000 OD |
≤ 1.5 % |
Giao diện máy tính |
USB |
Kích thước (DxRxC) |
18.9 x 34.7 x 13.4 cm |
Trọng lượng |
< 3kg |
Nguồn cung cấp |
100 – 240 V AC, 50 / 60 Hz |