Hệ thống rửa HydroFlex có thể thực hiện rửa ELISA, rửa tế bào và protein
• Hệ thống tự động cho việc lọc chân không để rửa DNA ứng dụng trong tinh sạch sản phẩm PCR (tùy chọn)
• Có thể tích hợp giá mang đĩa từ để rửa hạt từ (tùy chọn)
• Nâng cao khả năng kiểm soát quy trình online
• Bộ phận cảm biến bọt giúp đảm bảo thể tích dung dịch đệm được phân phối
• Có thể kiểm soát hoàn toàn các thông số rửa với chức năng cài đặt tùy chọn
• HydroFlex có khả năng hút tại nhiều vị trí trong giếng
• Có phần mềm điều khiển cài đặt tốc độ và vị trí đầu kim rửa
• Nhỏ giọt dung dịch rửa tế bào nhẹ nhàng
• Tự động chuyển dung dịch đệm
• Chất lượng máy được chứng minh bởi giá trị điểm chuẩn (MTTF) của hơn 40,000 đĩa, tương ứng với kết quả vận hành thành công trong vài năm
• Có thể chọn thêm phần để tăng ưu điểm máy như kiểm soát lượng thể tích dung dịch cho vào chai đựng dung dịch rửa và bình chứa nước thải
• Đáp ứng qui định IVD-D 98/79/EC đối với máy rửa ELISA, đáp ứng yêu cầu FDA’s Title 21 CFR part 11 và tiêu chuẩn RoHS của châu Âu
• Tương thích với hệ thống tự động
Hiển thị |
Màn hình tinh thể lỏng 2 dòng, 16 kí tự |
Bàn phím |
Bàn phím 4 kí tự |
Số kênh phân phối |
1, 2 hay 4 kênh |
Loại kim rửa |
8 hoặc 16 kim hoạt động song song của 8 hoặc 16 giếng. |
Thể tích phân phối |
50 – 3,000 µl trong mỗi bước 50 µl đối với qui trình rửa |
|
50 – 400 µl trong mỗi bước 50 µl đối với bước
phân phối dung dịch |
Độ chính xác khi phân phối dung dịch |
≤ 1.2% (phân phối 300 µl dung dịch rửa,
tốc độ phân phối là 3, số kim là 8) |
Độ đồng nhất khi phân phối |
CV ≤ 2.5% trên đĩa (phân phối 300 µl dung dịch rửa,
tốc độ phân phối là 3, 8 kim rửa) |
Thế tích còn lưu lại khi hút |
≤ 1.8 µl trên mỗi giếng trong đĩa Greiner 96 giếng đáy bằng
(tốc độ hút là 3, thời gian hút là 4 giây, tốc độ kim 10 mm/giây,
8 kim, dung dịch rửa trong tất cả các giếng) |
Khoảng chân không (mức cao) |
-150 đến -850 mbar |
Khoảng chân không (mức thấp) |
-50 đến -150 mbar |
Cổng giao diện |
USB |
Chế độ lắc |
lắc ngang; có thể cài đặt chế độ cao, trung bình và thấp |
Nguồn |
Cung cấp đầu dò tự động cài đặt nguồn
100 - 120 V or 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ |
65 VA |
Kích thước ngoài |
W x D x H: 27.5 x 36.6 x 18.1 cm |
Trọng lượng |
6.6 kg |