Thông số kỹ thuật chung: |
|
Nguồn cung cấp |
220-240 V |
Tiêu hao điện năng |
170 VA |
Kích thước (WxHxD) |
494x395x557 mm |
Khối lượng |
40kg |
Điều kiện vận hành |
15-35oC, 20-90% độ ẩm không ngưng tụ,
áp suất 700-1050 hPa. |
Độ ồn |
<60 dBA |
Đầu dò: |
Huỳnh quang: đầu dò PMT tăng cường |
|
Hấp thụ: Silicon Photodiode |
Giá trị biểu hiện: |
|
Huỳnh quang tiêu chuẩn: |
|
Nguồn sang |
Đèn xenon chớp tắt |
Khoảng bước sóng |
Kích thích 230 – 900 nm; phát xạ 280 – 900 nm |
Độ chính xác bước sóng |
Kích thích <1nm; phát xạ <2nm |
Độ lặp lại bước sóng |
<1nm |
Băng thông |
cố định tại 20nm |
Gương phản xạ quang học |
50%; lưỡng hướng sắc 510nm |
Quét giếng |
100x100 điểm dữ liệu |
Cường độ huỳnh quang |
|
Độ nhạy FI đọc từ trên (sử dụng kính lọc) |
≤25 amol/well; 100 μl; đĩa 384 |
Độ nhạy FI đọc từ trên (kết hợp) |
≤35 amol/well; 100 μl; đĩa 384 |
Độ nhạy FI đọc từ trên (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤50 amol/well; 100 μl; đĩa 384 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (sử dụng kính lọc) |
≤500 amol/well; 200 μl; đĩa 96 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (kết hợp) |
≤700 amol/well; 200 μl; đĩa 96 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤800 amol/well; 200 μl; đĩa 96 |
Huỳnh quang phân cực: |
|
Phổ huỳnh quang |
300 - 850 nm |
Độ tập trung (sử dụng kính lọc) |
≤ 1.5 mP |
Độ tập trung (kết hợp) |
≤ 2.5 mP |
Độ tập trung (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤ 3.0 mP |
Thời gian lưu huỳnh quang: |
|
Độ nhạy (sử dụng kính lọc) |
≤ 4.0 amol/well (100 μl; đĩa 384) |
Độ nhạy (kết hợp) |
≤ 6.5 amol/well (100 μl; đĩa 384) |
Độ nhạy (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤ 10 amol/well (100 μl; đĩa 384) |
Thời gian đọc: |
|
Đĩa 96 giếng (FI) |
≤ 13 sec |
Đĩa 384 giếng (FI) |
≤ 30 sec |
|
|
Huỳnh quang tăng cường |
|
Nguồn sáng |
Đèn xenon chớp tắt năng lượng cao |
Khoảng bước sóng |
Kích thích 230 – 900 nm; phát xạ 280 – 900 nm |
Độ chính xác bước sóng |
Kích thích <0.5nm; phát xạ <0.5nm |
Độ lặp lại bước sóng: |
<0.5nm |
Băng thông |
tùy chỉnh trong khoảng 5-20nm |
Gương phản xạ quang học |
50%; lưỡng hướng sắc 510nm, 560nm,
625nm tích hợp sẵn; tùy chọn them 410nm, 430nm |
Quét giếng |
100x100 điểm dữ liệu |
Cường độ huỳnh quang |
|
Độ nhạy FI đọc từ trên (sử dụng kính lọc) |
≤8 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Độ nhạy FI đọc từ trên (kết hợp) |
≤15 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Độ nhạy FI đọc từ trên (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤20 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (sử dụng kính lọc) |
≤180 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (kết hợp) |
≤200 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Độ nhạy FI đọc từ dưới (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤220 amol/well; 10 μl; đĩa 1,536 |
Huỳnh quang phân cực: |
|
Phổ huỳnh quang |
300 - 850 nm |
Độ tập trung (sử dụng kính lọc) |
≤ 1.25 mP |
Độ tập trung (kết hợp) |
≤ 2.0 mP |
Độ tập trung (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤ 2.5 mP |
Thời gian lưu huỳnh quang: |
|
Độ nhạy (sử dụng kính lọc) |
≤ 0.5 amol/well (20 μl; đĩa 384) |
Độ nhạy (kết hợp) |
≤ 0.6 amol/well (20 μl; đĩa 384) |
Độ nhạy (sử dụng dải lọc đơn sắc) |
≤ 0.7 amol/well (20 μl; đĩa 384) |
Thời gian đọc: |
|
Đĩa 384 giếng (FI) |
≤ 22 sec |
Đĩa 1,536 giếng (FI) |
≤ 24 sec |
|
|
Hấp thu: |
|
Nguồn sáng |
Đèn xenon chớp tắt |
Khoảng bước sóng |
200–1,000 nm |
Khoảng đo |
0 – 4 OD |
Thời gian quét (200-1,000) |
≤5s |
Độ chính xác bước sóng |
<0.3 nm |
Độ lặp lai bước song |
<0.3 nm |
Độ chính xác tỉ lệ bước sóng (260/230) |
<0.08 |
Độ chính xác tỉ lệ bước sóng (260/280) |
<0.07 |
Độ tập trung (ở 260 nm) |
<0.2% |
Độ chính xác (ở 260 nm) |
<0.5% |
Độ nhạy (nucleic acid) |
<1 ng/ul |
|
|
Hóa phát quang: |
|
Khoảng bước sóng |
370–700 nm |
Độ nhạy đo phát quang |
≤ 225 amol/well (25 μl; đĩa 384) |
Độ nhạy đo chớp tắt |
≤ 12 amol/well (55 μl; đĩa 384) |
Dải động học |
> 910 |
Tùy chọn hóa phát quang đa màu |
kính lọc phổ 38; kính lọc OD1,OD2,OD3 |
|
|
AlphaScreen: |
|
Độ nhạy |
< 100 amol/well bio-LCK-P6; 20 μl |
|
< 2.5 ng/ml Omnibeads7; 20 μl |
Độ đồng đều |
≤ 3.0% |
Giá trị Z |
> 0.9 |
Thời gian đọc |
≤2 phút đĩa 384 |
|
≤1 phút đĩa 96 |
|
|
Đếm tế bào: |
|
Khoảng kích thước |
4–90 μm |
Độ chính xác |
+/–10% (10–30 μm) |
Độ lặp lại |
+/–10% (10–30 μm) |
Nồng độ tế bào |
1x10^4–1x10^7 cells/ml |
Tốc độ chụp ảnh tế bào (bao gồm sự thu nhỏ dữ liệu) |
< 30 sec/sample |
Lượng mẫu trên 1 lần chạy |
lên tới 8 mẫu |
|
|
Tự động chụp ảnh tế bào: |
|
Nguồn sáng |
Đèn LED công suất cao |
Loại hình ảnh |
Bright-field |
Độ phóng đại |
4x |
Tự động lấy nét |
nền laze |
Độ phân giải quang học |
1.3 μm/pixel |
Tốc độ đọc |
1 image/well (đĩa 96); < 5 phút |
|
|
Hệ thống kiểm soát khí: |
|
Điều chỉnh nồng độ CO2 |
0.04–10% (thể tích) |
Điều chỉnh nồng độ O2 |
0.1–21% (thể tích) |
Độ chính xác nồng độ CO2 |
< 1% (thể tích) |
Độ chính xác nồng độ O2 |
< 0.5% (thể tích) |
|
|
Bộ tiêm: |
|
Kích thước ống tiêm |
0.5 ml; 1 ml; 2.5 m |
Tốc độ bơm |
100–300 μl/sec |
Thể tích tiêm |
5–2,500 μl; bước tang: 1 μl |
Thể tích chết |
≤ 100 μl |
Độ chính xác và độ tập trung |
≤ 0.5% tại 450 μl |
|
|
Kiểm soát nhiệt độ: |
|
Nhiệt độ môi trường |
+3 °C đến 42 °C |
Độ đồng đều |
< 0.5 °C |
|
|
Chức năng làm mát: |
|
Dải nhiệt độ |
+18–42 °C |
Mức làm mát |
tối đa 12o dưới nhiệt độ môi trường |
|
|
Lắc: |
Tuyến tính, quỹ đạo vòng, quỹ đạo vòng đôi,
đa biên độ và tần số |